Tiêu chuẩn mặt bích jis 10k

Tiêu chuẩn mặt bích JIS 10K là một trong những tiêu chuẩn quan trọng của Nhật Bản, được sử dụng phổ biến trong các hệ thống đường ống công nghiệp như cấp thoát nước, hơi nóng, dầu khí và hóa chất. Với khả năng chịu áp lực lên đến 10Kgf/cm², mặt bích JIS 10K đảm bảo độ bền, an toàn và dễ dàng lắp đặt. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, thông số kỹ thuật và ứng dụng của loại mặt bích này trong bài viết dưới đây!

mặt bích JIS 10k

Mặt Bích JIS 10K Là Gì?

Mặt bích JIS 10K là loại mặt bích được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (Japanese Industrial Standards – JIS), với áp suất định mức là 10 kgf/cm² (tương đương khoảng 10 bar hoặc 1 MPa). Đây là một trong những tiêu chuẩn thuộc hệ thống JIS B 2220, thường được sử dụng để kết nối các đường ống, van hoặc thiết bị trong hệ thống dẫn chất lỏng, khí hoặc hơi nước.

Điểm nổi bật của chúng là khả năng chịu áp suất trung bình, phù hợp với nhiều ứng dụng không yêu cầu áp lực quá cao. Chúng thường được làm từ các vật liệu như thép carbon, thép không gỉ (inox) hoặc hợp kim, tùy thuộc vào môi trường sử dụng.

Nguồn Gốc và Ý Nghĩa của “10K”

Chữ “K” trong JIS 10K không phải là viết tắt của “Kelvin” hay bất kỳ đơn vị đo lường nào khác, mà là ký hiệu biểu thị áp suất định mức trong hệ thống JIS. Con số 10 thể hiện khả năng chịu áp suất tối đa là 10 kgf/cm² ở điều kiện tiêu chuẩn. Tuy nhiên, áp suất thực tế mà mặt bích có thể chịu được còn phụ thuộc vào nhiệt độ và vật liệu chế tạo.

Bảng thông số kỹ thuật của tiêu chuẩn mặt bích JIS 10K

Bảng thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K
Bảng thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

Dựa trên tiêu chuẩn JIS B 2220, mặt bích JIS 10K có các thông số kỹ thuật cơ bản như sau:

  • Kích thước: DN10 – DN1500 (tương đương 1/4 inch đến 60 inch).
    >Đây là phạm vi kích thước đa dạng, từ các đường ống nhỏ trong hệ thống dân dụng đến các đường ống lớn trong công nghiệp.
  • Chất liệu: Inox (thép không gỉ), thép carbon, đồng, nhựa.
    >Tùy môi trường sử dụng, bạn có thể chọn inox để chống ăn mòn, thép carbon để tiết kiệm chi phí, hoặc nhựa cho các ứng dụng nhẹ.
  • Áp lực định mức: 10 bar (10 kgf/cm² hoặc khoảng 1 MPa).
    >Đây là mức áp suất tối đa mà mặt bích có thể chịu được ở điều kiện tiêu chuẩn (thường ở nhiệt độ phòng).
  • Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 220°C.
    Tuy nhiên, khi nhiệt độ tăng cao, khả năng chịu áp suất sẽ giảm. Ví dụ, ở 200°C, áp suất tối đa có thể chỉ còn khoảng 7-8 bar, tùy vật liệu.
  • Đường kính ngoài: 90 mm – 675 mm.
    >Kích thước này thay đổi theo đường kính danh nghĩa (DN), ví dụ: DN15 có đường kính ngoài khoảng 90 mm, trong khi DN200 lên đến 330 mm.
  • Khoảng cách tâm lỗ (Pitch Circle Diameter – PCD): 65 mm – 620 mm.
    Đây là đường kính vòng tròn đi qua tâm các lỗ bu-lông, quyết định sự tương thích khi lắp ghép.
  • Đường kính lỗ thoát (lỗ bu-lông): 18 mm – 510 mm.
    Kích thước lỗ này phụ thuộc vào số lượng và đường kính bu-lông sử dụng.
  • Độ dày: 12 mm – 30 mm.
    Độ dày tăng dần theo kích thước mặt bích, đảm bảo khả năng chịu lực và áp suất.
  • Số lượng lỗ bu-lông: 4 – 20 lỗ.
    Ví dụ: DN15 thường có 4 lỗ, trong khi DN300 có thể lên đến 16-20 lỗ, tùy thiết kế.
  • Đường kính bu-lông: 15 mm – 27 mm.
    Bu-lông lớn hơn được dùng cho các mặt bích kích thước lớn để tăng độ chắc chắn.
  • Trọng lượng: 0.5 kg – 33.5 kg/cái.
    >Trọng lượng phụ thuộc vào kích thước và vật liệu; mặt bích inox thường nặng hơn thép carbon cùng kích cỡ.
  • Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan, Malaysia, Thổ Nhĩ Kỳ, Việt Nam.
    >Chất lượng sản phẩm có thể khác nhau tùy nhà sản xuất, với Nhật Bản và Hàn Quốc thường được đánh giá cao về độ bền.
  • Bảo hành: 12 tháng (tùy nhà cung cấp).
    Thời gian bảo hành này áp dụng cho các lỗi kỹ thuật từ nhà sản xuất.
Các loại mặt bích JIS 10K thông dụng
Các loại mặt bích JIS 10K thông dụng

Giải Thích Chi Tiết Các Thông Số Quan Trọng

1. Kích Thước và Đường Kính Ngoài

Mặt bích JIS 10K có kích thước danh nghĩa (DN) từ nhỏ đến lớn, phù hợp với nhiều hệ thống. Đường kính ngoài không chỉ ảnh hưởng đến việc lắp đặt mà còn liên quan đến không gian thiết kế. Ví dụ, một mặt bích DN50 có đường kính ngoài khoảng 130 mm, trong khi DN150 là 280 mm.

2. Chất Liệu và Ứng Dụng

  • Inox (thép không gỉ): Chống ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường hóa chất, nước mặn.
  • Thép carbon: Giá rẻ, chịu lực tốt, dùng trong hệ thống nước sạch hoặc dầu.
  • Đồng: Dẫn nhiệt tốt, ít phổ biến hơn.
  • Nhựa: Nhẹ, rẻ, dùng cho hệ thống áp suất thấp như ống nước sinh hoạt.

3. Áp Lực và Nhiệt Độ

Áp lực 10 bar là mức tối đa ở nhiệt độ thường (khoảng 20-25°C). Khi nhiệt độ tăng đến 220°C, áp suất chịu đựng giảm đáng kể. Do đó, nếu hệ thống của bạn hoạt động ở nhiệt độ cao, hãy tham khảo bảng áp suất-nhiệt độ từ nhà sản xuất.

4. Số Lỗ Bu-lông và Đường Kính Bu-lông

Số lượng lỗ bu-lông tăng theo kích thước mặt bích để đảm bảo lực phân bố đều. Ví dụ:

  • DN15: 4 lỗ, bu-lông M12 (12 mm).
  • DN200: 12 lỗ, bu-lông M20 (20 mm).

5. Trọng Lượng

Trọng lượng là yếu tố cần xem xét trong vận chuyển và lắp đặt. Một mặt bích DN300 bằng inox có thể nặng tới 30-33 kg, trong khi loại DN50 chỉ khoảng 1-2 kg.

Tham khảo thêm:

Đặc Điểm Nổi Bật của Mặt Bích JIS 10K

Để hiểu tại sao mặt bích JIS 10K lại được sử dụng rộng rãi, hãy cùng điểm qua những đặc điểm nổi bật của nó:

1. Kích Thước và Thiết Kế Chuẩn Hóa

Được sản xuất với các kích thước đa dạng, từ DN15 (1/2 inch) đến DN600 (24 inch) hoặc lớn hơn, tùy theo yêu cầu. Thiết kế chuẩn hóa giúp chúng dễ dàng lắp đặt và tương thích với nhiều hệ thống đường ống khác nhau.

2. Độ Bền và Khả Năng Chịu Áp Suất

Với áp suất định mức 10K, mặt bích này đủ sức hoạt động trong các hệ thống có áp lực trung bình như nước sạch, dầu, khí nén hoặc hơi nước ở nhiệt độ không quá cao. Tuy nhiên, khi nhiệt độ tăng, khả năng chịu áp suất sẽ giảm dần, điều này cần được lưu ý trong quá trình thiết kế.

3. Vật Liệu Chế Tạo Linh Hoạt

Mặt bích JIS 10K thường được làm từ thép carbon (phổ biến và tiết kiệm chi phí), thép không gỉ (chống ăn mòn tốt) hoặc các hợp kim đặc biệt. Sự đa dạng này giúp người dùng dễ dàng lựa chọn tùy theo môi trường làm việc, từ hệ thống nước thải đến các nhà máy hóa chất.

4. Dễ Lắp Đặt và Bảo Trì

Nhờ thiết kế có các lỗ bắt bu-lông (bolt holes) được phân bố đều, cho phép lắp đặt nhanh chóng và chắc chắn. Việc bảo trì cũng đơn giản hơn nhờ khả năng tháo rời dễ dàng.

 

Phân Loại Mặt Bích JIS 10K

Mặt bích JIS 10K không chỉ có một kiểu dáng duy nhất mà được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Dưới đây là các loại phổ biến nhất:

1. Mặt Bích Rỗng (Blind Flange)

Loại này không có lỗ ở giữa, được dùng để bịt kín đầu ống hoặc làm nắp kiểm tra trong hệ thống.

2. Mặt Bích Cổ Cao (Weld Neck Flange)

Với phần cổ dài, loại mặt bích này thường được hàn trực tiếp vào đường ống, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

3. Mặt Bích Trơn (Slip-On Flange)

Đây là loại mặt bích phổ biến nhờ giá thành rẻ, dễ lắp đặt bằng cách trượt vào đầu ống và hàn cố định.

4. Mặt Bích Ren (Threaded Flange)

Loại này có ren bên trong, phù hợp với các hệ thống không cần hàn mà chỉ cần vặn vào ống ren.

5. Mặt Bích Lồng (Socket Weld Flange)

Thích hợp cho các đường ống nhỏ, loại mặt bích này được hàn ở phần lồng bên trong, tạo độ kín cao.

ứng dụng mặt bích jis 10k
Mặt bích JIS 10K được ứng dụng rất nhiều trong các hệ thống đường ống công nghiệp

Ứng Dụng Thực Tế của Mặt Bích JIS 10K

Mặt bích JIS 10K xuất hiện trong rất nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt và độ bền của nó. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

1. Ngành Công Nghiệp Xử Lý Nước

Trong các hệ thống cấp nước, thoát nước hoặc xử lý nước thải, được sử dụng để kết nối đường ống và van, đảm bảo dòng chảy ổn định.

2. Ngành Dầu Khí

Dù không chịu được áp suất quá cao như tiêu chuẩn ANSI hay DIN, mặt bích JIS 10K vẫn phù hợp với các đường ống dẫn dầu hoặc khí nén ở mức áp suất trung bình.

3. Nhà Máy Hóa Chất

Với vật liệu inox chống ăn mòn, đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống dẫn hóa chất hoặc dung dịch có tính ăn mòn.

4. Hệ Thống Hơi Nước

Trong các nhà máy sản xuất hoặc lò hơi, được dùng để kết nối các đường ống dẫn hơi nước ở nhiệt độ và áp suất vừa phải.


Lưu Ý Khi Lựa Chọn và Sử Dụng Mặt Bích JIS 10K

Dù mặt bích JIS 10K có nhiều ưu điểm, việc sử dụng sai cách hoặc chọn không đúng loại có thể dẫn đến rò rỉ, hỏng hóc hoặc giảm tuổi thọ hệ thống. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

1. Xác Định Áp Suất và Nhiệt Độ Vận Hành

Trước khi mua, hãy kiểm tra kỹ điều kiện làm việc của hệ thống. Nếu áp suất vượt quá 10 kgf/cm² hoặc nhiệt độ quá cao, bạn nên cân nhắc các tiêu chuẩn khác như JIS 16K hoặc JIS 20K.

2. Chọn Vật Liệu Phù Hợp

Môi trường ăn mòn (nước mặn, hóa chất) đòi hỏi mặt bích inox hoặc hợp kim, trong khi hệ thống nước sạch có thể dùng thép carbon để tiết kiệm chi phí.

3. Kiểm Tra Kích Thước và Tương Thích

Đảm bảo kích thước mặt bích khớp với đường ống và các thiết bị khác trong hệ thống. Sai lệch nhỏ cũng có thể gây rò rỉ.

4. Lắp Đặt Đúng Kỹ Thuật

Khi lắp đặt, hãy siết đều các bu-lông theo thứ tự chéo để tránh lực không đồng đều, đồng thời sử dụng gioăng (gasket) phù hợp để tăng độ kín.


So Sánh Mặt Bích JIS 10K Với Các Tiêu Chuẩn Khác

Để có cái nhìn rõ hơn, hãy so sánh mặt bích JIS 10K với một số tiêu chuẩn phổ biến khác:

1. JIS 10K vs. ANSI Class 150

  • Áp suất: ANSI Class 150 chịu được áp suất khoảng 19 bar, cao hơn JIS 10K (10 bar).
  • Kích thước: ANSI có hệ đơn vị inch, trong khi JIS dùng hệ mét, gây khó khăn khi kết hợp.
  • Ứng dụng: ANSI phổ biến ở Mỹ, JIS được dùng nhiều ở châu Á.

2. JIS 10K vs. DIN PN10

  • Áp suất: Cả hai đều chịu được khoảng 10 bar, nhưng DIN PN10 có thiết kế khác biệt ở số lượng và vị trí lỗ bu-lông.
  • Thị trường: DIN phổ biến ở châu Âu, JIS chiếm ưu thế ở Nhật và châu Á.

Kết Luận

Tóm lại, tiêu chuẩn mặt bích JIS 10K đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống đường ống công nghiệp, đảm bảo kết nối chắc chắn, chịu áp lực tốt và độ bền cao. Việc lựa chọn đúng loại mặt bích JIS 10K phù hợp với nhu cầu sử dụng sẽ giúp hệ thống vận hành an toàn, hiệu quả và lâu dài. Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm chất lượng theo tiêu chuẩn này, hãy liên hệ ngay DangKhoaFlex để được tư vấn chi tiết!

CÔNG TY TNHH SX TM VÀ DỊCH VỤ CƠ KHÍ ĐĂNG KHOA

  • Địa chỉ: 309 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP.HCM
  • Điện thoại: 0973.424.595 – 0966.328.479
  • Email: dangkhoaflex@gmail.com
  • Website: https://dangkhoaflex.com/

Để lại một bình luận

phone-icon
facebook-icon
zalo-icon